#층수
tầng + 숫자 : ~ 층
vd) Em ở tầng mấy ? : 당신은 몇 층에 있습니까?
Tôi ở tầng 3. : 3층에 있습니다.
#방구조
1인실(싱글룸) : phòng đơn
2인실 : phòng đôi
방 : phòng
집 : nhà
냉장고 : tủ lạnh
창문 : cửa sổ
싱크대 : bồn rưả chén
옷장 : tủ áo
침대 : giường
에어콘 : máy lạnh
의자 : ghế
식탁 : bàn ăn
TV : tivi
선풍기 : quạt máy
소파 : ghế sa lông
세탁기 : máy giặt
책상 : bàn viết
댓글 없음:
댓글 쓰기