예 : vâng [벙]
아니오 : không [콩]
예, 그렇습니다 : dạ, vâng [자, 벙]
아니오, 그렇지 않습니다 : dạ, không [자, 콩]
있습니다 : có [꼬]
없습니다 : không có [콩 꼬]
알겠습니다 : tôi hiểu [또이 히에우]
이해 못 합니다 : tôi không hiểu [또이 콩 히에우]
알고 있습니다 : tôi biết [또이 비엩]
모릅니다 : tôi không biết [또이 콩 비엩]
할 수 있습니다 : tôi làm được [또이 람 드억]
할 수 없습니다 : tôi không làm được [또이 콩 람 드억]
그래요 : Thế à [테아]
보통이죠 : Bình thường thôi
훌륭하다 : Tuyệt vời
맞아 : Đúng
좋은 생각이야 : Sáng kién lắm
댓글 없음:
댓글 쓰기