왼쪽 : bên trái [벤 짜이]
오른쪽 : bên phải [벤 파이]
북 : bắc [박]
남 : nam [남]
서 : tây [떠이]
동 : đông [동]
앞 : trước [쯔억]
뒤 : sau [싸우]
안 : trong [쫑]
바깥 : ngoái [응오아이]
위 : trên [쩬]
아래 : dưới [즈어이]
가운데 : giữa [즈어]
옆 : cạnh [까잉]
길 : đường [드엉]
곧장 가다 : đi thẳng [디 탕]
다시 돌아가다 : quay lại [꾸아이 라이]
돌아가다 : quẹo [꾸에오]
건너편 : bên kia [벤 끼아]
이쪽편 : bên này [벤 나이]
댓글 없음:
댓글 쓰기